Có 2 kết quả:

共享带宽 gòng xiǎng dài kuān ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄤˇ ㄉㄞˋ ㄎㄨㄢ共享帶寬 gòng xiǎng dài kuān ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄤˇ ㄉㄞˋ ㄎㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

shared bandwidth

Từ điển Trung-Anh

shared bandwidth